Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 企业

Pinyin: qǐ yè

Meanings: Doanh nghiệp, tổ chức kinh doanh., Enterprise, business organization., ①从事生产、运输、贸易等经济活动的部门。[例]工矿企业。

HSK Level: hsk 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 人, 止, 一

Chinese meaning: ①从事生产、运输、贸易等经济活动的部门。[例]工矿企业。

Grammar: Danh từ chỉ tổ chức kinh doanh hoặc hoạt động thương mại, có thể là công ty, tập đoàn, v.v.

Example: 这家企业非常成功。

Example pinyin: zhè jiā qǐ yè fēi cháng chéng gōng 。

Tiếng Việt: Doanh nghiệp này rất thành công.

企业
qǐ yè
HSK 4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Doanh nghiệp, tổ chức kinh doanh.

Enterprise, business organization.

从事生产、运输、贸易等经济活动的部门。工矿企业

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

企业 (qǐ yè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung