Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 令尊
Pinyin: lìng zūn
Meanings: Cha của bạn (dùng trong cách xưng hô lịch sự)., Your father (used in polite address)., ①称对方父亲的敬词。[例]你今日回家就禀明令尊,我回去再禀明祖母。——《红楼梦》。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 亽, 龴, 寸, 酋
Chinese meaning: ①称对方父亲的敬词。[例]你今日回家就禀明令尊,我回去再禀明祖母。——《红楼梦》。
Grammar: Từ dùng trong văn cảnh lịch sự, khi nhắc đến cha của người khác.
Example: 令尊近日安好否?
Example pinyin: lìng zūn jìn rì ān hǎo fǒu ?
Tiếng Việt: Cha của bạn gần đây có khỏe không?
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cha của bạn (dùng trong cách xưng hô lịch sự).
Nghĩa phụ
English
Your father (used in polite address).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
称对方父亲的敬词。你今日回家就禀明令尊,我回去再禀明祖母。——《红楼梦》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!