Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 代词

Pinyin: dài cí

Meanings: Đại từ (trong ngữ pháp)., Pronoun (in grammar)., ①代替名词、动词、形容词、数量词的词。[合]:我、他们、自己、人家、谁、怎样、多少、那里、这儿、这么些。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 亻, 弋, 司, 讠

Chinese meaning: ①代替名词、动词、形容词、数量词的词。[合]:我、他们、自己、人家、谁、怎样、多少、那里、这儿、这么些。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thuộc phạm vi ngữ pháp, chỉ các từ thay thế danh từ.

Example: 这是中文的代词。

Example pinyin: zhè shì zhōng wén de dài cí 。

Tiếng Việt: Đây là đại từ trong tiếng Trung.

代词 - dài cí
代词
dài cí

📷 Hình vẽ tay của Đại từ. I me You You We We We We They them he he she it. Khái niệm, giảng dạy ngữ pháp tiếng Anh. Ảnh minh họa cho giáo dục. Đại từ bài học.

代词
dài cí
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đại từ (trong ngữ pháp).

Pronoun (in grammar).

代替名词、动词、形容词、数量词的词。[合]

我、他们、自己、人家、谁、怎样、多少、那里、这儿、这么些

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...