Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 以防万一

Pinyin: yǐ fáng wàn yī

Meanings: Đề phòng trường hợp bất ngờ xảy ra., To guard against unforeseen circumstances., 用锥子刺地来测量地的深浅。比喻见识浅陋,所知甚少。[出处]《庄子·秋水》“是直用管窥天,用锥指地也,不亦小乎!”

HSK Level: 4

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 14

Radicals: 以, 方, 阝, 一, 丿, 𠃌

Chinese meaning: 用锥子刺地来测量地的深浅。比喻见识浅陋,所知甚少。[出处]《庄子·秋水》“是直用管窥天,用锥指地也,不亦小乎!”

Grammar: Cụm từ này thường đứng cuối câu để nhấn mạnh việc cẩn thận.

Example: 出门前检查一下门窗,以防万一。

Example pinyin: chū mén qián jiǎn chá yí xià mén chuāng , yǐ fáng wàn yī 。

Tiếng Việt: Trước khi ra khỏi nhà hãy kiểm tra cửa sổ và cửa chính, đề phòng trường hợp bất trắc.

以防万一
yǐ fáng wàn yī
4thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đề phòng trường hợp bất ngờ xảy ra.

To guard against unforeseen circumstances.

用锥子刺地来测量地的深浅。比喻见识浅陋,所知甚少。[出处]《庄子·秋水》“是直用管窥天,用锥指地也,不亦小乎!”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

以防万一 (yǐ fáng wàn yī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung