Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 5804

Hiển thị 3961 đến 3990 của 5804 tổng từ

秋风
qiū fēng
Gió mùa thu, gió mát nhẹ thổi vào mùa th...
秋高气爽
qiū gāo qì shuǎng
Thời tiết mùa thu trong lành, mát mẻ, dễ...
种族
zhǒng zú
Chủng tộc, dân tộc
种类
zhǒng lèi
Loại, hạng mục (chỉ sự đa dạng hoặc phân...
Khoa học, lĩnh vực học thuật; phòng ban,...
科研
kē yán
Nghiên cứu khoa học, hoạt động tìm hiểu ...
秒针
miǎo zhēn
Kim giây (kim đồng hồ hiển thị số giây)
Bí mật, kín đáo.
秘书
mì shū
Thư ký, người hỗ trợ công việc văn phòng...
秘诀
mì jué
Bí quyết, mẹo hay cách làm hiệu quả mà k...
租借
zū jiè
Thuê mượn; cho thuê.
租户
zū hù
Người thuê nhà/đất.
租用
zū yòng
Thuê sử dụng.
租船
zū chuán
Thuê tàu/thuyền thuê.
租赁
zū lìn
Cho thuê hoặc thuê tài sản (ví dụ: xe, n...
租钱
zū qián
Tiền thuê, khoản tiền trả để sử dụng tài...
秧子
yāng zi
Cây non, mạ (dùng để trồng lúa).
秩序
zhì xù
Trật tự, quy củ, sự sắp xếp hợp lý.
Tích lũy, tích tụ lại qua thời gian.
积分
jī fēn
Điểm tích lũy, số điểm tích góp qua thời...
积极
jī jí
Tích cực, chủ động và nhiệt tình.
积水
jī shuǐ
Nước đọng lại tại một chỗ, không chảy đi...
积满
jī mǎn
Đầy tràn, tích trữ đầy đủ một thứ gì đó.
积累
jī lěi
Tích lũy, thu thập dần dần qua thời gian...
称呼
chēng hū
Cách xưng hô, gọi tên một người nào đó.
称谓
chēng wèi
Cách gọi, danh xưng.
称身
chēng shēn
Phù hợp với cơ thể, vừa vặn.
称道
chēng dào
Khen ngợi, tán thưởng.
Di chuyển, dời đi.
移动
yídòng
Di chuyển, dịch chuyển vị trí.

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...