Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 5825

Hiển thị 3961 đến 3990 của 5825 tổng từ

Lúa, ngũ cốc, tượng trưng cho cây trồng ...
禾苗
hé miáo
Mạ lúa
禾草
hé cǎo
Cỏ và cây lương thực (chỉ chung các loại...
Riêng tư, cá nhân.
私人
sī rén
Thuộc về cá nhân, không phải công cộng h...
私有
sī yǒu
Thuộc sở hữu tư nhân, cá nhân sở hữu.
私营
sī yíng
Do tư nhân kinh doanh, vận hành.
秋凉
qiū liáng
Không khí mát mẻ của mùa thu.
秋分
qiū fēn
Thu phân (một trong 24 tiết khí, thường ...
秋收
qiū shōu
Thu hoạch vào mùa thu.
秋景
qiū jǐng
Phong cảnh mùa thu.
秋色
qiū sè
Màu sắc mùa thu, vẻ đẹp thiên nhiên vào ...
秋风
qiū fēng
Gió mùa thu, gió mát nhẹ thổi vào mùa th...
秋高气爽
qiū gāo qì shuǎng
Thời tiết mùa thu trong lành, mát mẻ, dễ...
种族
zhǒng zú
Nhóm người có cùng nguồn gốc, ngôn ngữ, ...
种类
zhǒng lèi
Chủng loại, loại
Khoa học, môn học; bộ phận, cơ quan.
科研
kē yán
Nghiên cứu khoa học.
秒针
miǎo zhēn
Kim giây (kim đồng hồ hiển thị số giây)
Bí mật, kín đáo.
秘书
mì shū
Thư ký, người giúp việc hành chính hoặc ...
秘诀
mì jué
Bí quyết, phương pháp hay kỹ thuật đặc b...
租借
zū jiè
Thuê mượn; cho thuê.
租户
zū hù
Người thuê nhà/đất.
租用
zū yòng
Thuê sử dụng.
租船
zū chuán
Thuê tàu/thuyền thuê.
租赁
zū lìn
Cho thuê/thuê.
租钱
zū qián
Tiền thuê, khoản tiền trả để sử dụng tài...
秧子
yāng zi
Cây non, mạ (dùng để trồng lúa).
秩序
zhì xù
Trật tự, thứ tự, sự sắp xếp có hệ thống.

Hiển thị 3961 đến 3990 của 5825 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...