Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 禾
Pinyin: hé
Meanings: Lúa, ngũ cốc, tượng trưng cho cây trồng nói chung., Grain, crops, symbolizing plants in general., ①谷类植物的统称:禾苗。禾本科(单子叶植物的一科)。*②古代指粟(谷子)。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 5
Radicals: 丿, 木
Chinese meaning: ①谷类植物的统称:禾苗。禾本科(单子叶植物的一科)。*②古代指粟(谷子)。
Hán Việt reading: hoà
Grammar: Danh từ phổ biến trong văn cảnh nông nghiệp, đôi khi mang tính biểu tượng.
Example: 禾苗长势良好。
Example pinyin: hé miáo zhǎng shì liáng hǎo 。
Tiếng Việt: Mạ lúa phát triển tốt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lúa, ngũ cốc, tượng trưng cho cây trồng nói chung.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
hoà
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Grain, crops, symbolizing plants in general.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
禾苗。禾本科(单子叶植物的一科)
古代指粟(谷子)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!