Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 禾草
Pinyin: hé cǎo
Meanings: Cỏ và cây lương thực (chỉ chung các loại cây ngũ cốc), Grass and grain crops (general term for cereal plants)., ①禾本科植物的通称。单子叶植物的叶基部鞘组成,紧包着茎,犹如一个裂开的管子,上部是一片狭长而有平行脉的叶片。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 丿, 木, 早, 艹
Chinese meaning: ①禾本科植物的通称。单子叶植物的叶基部鞘组成,紧包着茎,犹如一个裂开的管子,上部是一片狭长而有平行脉的叶片。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, mang tính chất tổng quát.
Example: 这片田地种满了禾草。
Example pinyin: zhè piàn tián dì zhǒng mǎn le hé cǎo 。
Tiếng Việt: Cánh đồng này trồng đầy các loại ngũ cốc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cỏ và cây lương thực (chỉ chung các loại cây ngũ cốc)
Nghĩa phụ
English
Grass and grain crops (general term for cereal plants).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
禾本科植物的通称。单子叶植物的叶基部鞘组成,紧包着茎,犹如一个裂开的管子,上部是一片狭长而有平行脉的叶片
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!