Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 租赁
Pinyin: zū lìn
Meanings: Cho thuê/thuê., Lease; rent., ①租借。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 20
Radicals: 且, 禾, 任, 贝
Chinese meaning: ①租借。
Grammar: Được dùng rộng rãi trong cả đời sống và kinh doanh.
Example: 这家公司专门从事汽车租赁业务。
Example pinyin: zhè jiā gōng sī zhuān mén cóng shì qì chē zū lìn yè wù 。
Tiếng Việt: Công ty này chuyên về dịch vụ cho thuê xe hơi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cho thuê/thuê.
Nghĩa phụ
English
Lease; rent.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
租借
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!