Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 秧子
Pinyin: yāng zi
Meanings: Cây non, mạ (dùng để trồng lúa)., Seedling, young plant (used for rice planting)., ①农作物的幼苗;水稻幼苗。*②动物的幼体或雏。[例]猪秧子。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 央, 禾, 子
Chinese meaning: ①农作物的幼苗;水稻幼苗。*②动物的幼体或雏。[例]猪秧子。
Grammar: Danh từ đơn giản, thường kết hợp với động từ như 插/种 ('cấy/trồng') trong câu.
Example: 农民们正在田里插秧子。
Example pinyin: nóng mín men zhèng zài tián lǐ chā yāng zǐ 。
Tiếng Việt: Những người nông dân đang cấy mạ ngoài đồng.

📷 hải sản
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cây non, mạ (dùng để trồng lúa).
Nghĩa phụ
English
Seedling, young plant (used for rice planting).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
农作物的幼苗;水稻幼苗
动物的幼体或雏。猪秧子
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
