Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 私营
Pinyin: sī yíng
Meanings: Do tư nhân kinh doanh, vận hành., Privately operated or run by individuals., ①私人投资经营。[例]私营企业。
HSK Level: 4
Part of speech: tính từ
Stroke count: 18
Radicals: 厶, 禾, 吕
Chinese meaning: ①私人投资经营。[例]私营企业。
Grammar: Bổ nghĩa cho danh từ, mô tả hình thức sở hữu/hoạt động.
Example: 这家工厂是私营的。
Example pinyin: zhè jiā gōng chǎng shì sī yíng de 。
Tiếng Việt: Nhà máy này là do tư nhân vận hành.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Do tư nhân kinh doanh, vận hành.
Nghĩa phụ
English
Privately operated or run by individuals.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
私人投资经营。私营企业
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!