Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 禾苗
Pinyin: hé miáo
Meanings: Mạ lúa, Rice seedlings., ①谷类庄稼的嫩苗。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 丿, 木, 田, 艹
Chinese meaning: ①谷类庄稼的嫩苗。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong ngữ cảnh trồng trọt.
Example: 春天时,农民忙着插禾苗。
Example pinyin: chūn tiān shí , nóng mín máng zhe chā hé miáo 。
Tiếng Việt: Vào mùa xuân, nông dân bận rộn cấy mạ lúa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mạ lúa
Nghĩa phụ
English
Rice seedlings.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
谷类庄稼的嫩苗
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!