Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 秘诀
Pinyin: mì jué
Meanings: Bí quyết, phương pháp hay kỹ thuật đặc biệt để đạt được điều gì đó, Secret tip or technique to achieve something., ①不公开的能解决问题的窍门、办法。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 必, 禾, 夬, 讠
Chinese meaning: ①不公开的能解决问题的窍门、办法。
Grammar: Danh từ ghép, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh hướng dẫn hoặc chia sẻ kinh nghiệm. Có thể kết hợp với các từ như 成功的 (thành công) để tạo thành 成功秘诀 (bí quyết thành công).
Example: 成功的秘诀在于坚持。
Example pinyin: chéng gōng de mì jué zài yú jiān chí 。
Tiếng Việt: Bí quyết thành công nằm ở sự kiên trì.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bí quyết, phương pháp hay kỹ thuật đặc biệt để đạt được điều gì đó
Nghĩa phụ
English
Secret tip or technique to achieve something.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
不公开的能解决问题的窍门、办法
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!