Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 秩序
Pinyin: zhì xù
Meanings: Trật tự, thứ tự, sự sắp xếp có hệ thống., Order, sequence, systematic arrangement., ①次序(秩侧重于有条理、不混乱;序侧重于有先后、不颠倒)。*②整齐而有条理的状况。[例]工作秩序。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 失, 禾, 予, 广
Chinese meaning: ①次序(秩侧重于有条理、不混乱;序侧重于有先后、不颠倒)。*②整齐而有条理的状况。[例]工作秩序。
Grammar: Danh từ thường đứng sau động từ hoặc được bổ nghĩa bởi tính từ.
Example: 课堂上需要保持良好的秩序。
Example pinyin: kè táng shàng xū yào bǎo chí liáng hǎo de zhì xù 。
Tiếng Việt: Trong lớp học cần duy trì trật tự tốt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trật tự, thứ tự, sự sắp xếp có hệ thống.
Nghĩa phụ
English
Order, sequence, systematic arrangement.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
次序(秩侧重于有条理、不混乱;序侧重于有先后、不颠倒)
整齐而有条理的状况。工作秩序
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!