Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 租借

Pinyin: zū jiè

Meanings: Thuê mượn; cho thuê., To rent or lend out., ①租用。*②出租。*③美国在第二次世界大战中向盟国提供战争物资(如飞机、坦克、卡车等)以及其他补给(包括食品和劳务)的方法。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 20

Radicals: 且, 禾, 亻, 昔

Chinese meaning: ①租用。*②出租。*③美国在第二次世界大战中向盟国提供战争物资(如飞机、坦克、卡车等)以及其他补给(包括食品和劳务)的方法。

Grammar: Thường sử dụng với nghĩa thuê hoặc cho thuê tài sản ngắn hạn.

Example: 你可以从图书馆租借这本书。

Example pinyin: nǐ kě yǐ cóng tú shū guǎn zū jiè zhè běn shū 。

Tiếng Việt: Bạn có thể thuê mượn cuốn sách này từ thư viện.

租借
zū jiè
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thuê mượn; cho thuê.

To rent or lend out.

租用

出租

美国在第二次世界大战中向盟国提供战争物资(如飞机、坦克、卡车等)以及其他补给(包括食品和劳务)的方法

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

租借 (zū jiè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung