Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 种族
Pinyin: zhǒng zú
Meanings: Nhóm người có cùng nguồn gốc, ngôn ngữ, văn hóa hoặc đặc điểm sinh học., A group of people with the same origin, language, culture, or biological traits., ①人种。[例]自存种族。——(英)赫胥黎著、严复译《天演论》。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 中, 禾, 方, 矢, 𠂉
Chinese meaning: ①人种。[例]自存种族。——(英)赫胥黎著、严复译《天演论》。
Grammar: Danh từ, thường dùng để chỉ sự đa dạng dân tộc trong xã hội.
Example: 世界上有许多不同的种族。
Example pinyin: shì jiè shàng yǒu xǔ duō bù tóng de zhǒng zú 。
Tiếng Việt: Trên thế giới có nhiều chủng tộc khác nhau.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhóm người có cùng nguồn gốc, ngôn ngữ, văn hóa hoặc đặc điểm sinh học.
Nghĩa phụ
English
A group of people with the same origin, language, culture, or biological traits.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
人种。自存种族。——(英)赫胥黎著、严复译《天演论》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!