Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 5804

Hiển thị 541 đến 570 của 5804 tổng từ

全数
quán shù
Toàn bộ số lượng.
全文
quán wén
Toàn văn, nội dung đầy đủ của một bài vi...
八角
bā jiǎo
Hạt tiêu hồi (gia vị).
公事
gōng shì
Công việc, việc công
公休
gōng xiū
Nghỉ phép công, nghỉ lễ theo quy định củ...
公众
gōng zhòng
Công chúng, quần chúng
公元
gōng yuán
Công Nguyên (dùng để chỉ lịch dương)
公务
gōng wù
Công vụ, nhiệm vụ công
公历
gōng lì
Lịch Gregory (lịch dương)
公告
gōng gào
Thông báo chính thức
公地
gōng dì
Đất công
公墓
gōng mù
Nghĩa trang công cộng
公婆
gōng pó
Bố mẹ chồng
公安
gōng ān
Công an, lực lượng an ninh
公家
gōng jiā
Công chúng, nhà nước, tập thể.
公尺
gōng chǐ
Mét (đơn vị đo chiều dài).
公布
gōng bù
Công bố, thông báo
公干
gōng gàn
Công việc công, nhiệm vụ công.
公开
gōng kāi
Công khai, công bố
公式
gōng shì
Công thức
公文
gōng wén
Văn bản hành chính hoặc giấy tờ chính th...
公有
gōng yǒu
Thuộc sở hữu công cộng hoặc tập thể
公正
gōng zhèng
Công bằng, chính trực
公牛
gōng niú
Bò đực
公用
gōng yòng
Công cộng, dùng chung
公立
gōng lì
Công lập, thuộc nhà nước
公立学校
gōng lì xué xiào
Trường học do nhà nước quản lý và tài tr...
公车
gōng chē
Xe công, xe công cộng
公道
gōng dào
Công bằng, hợp lý
公顷
gōng qǐng
Héc-ta (đơn vị đo diện tích)

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...