Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 5825

Hiển thị 541 đến 570 của 5825 tổng từ

全心全意
quán xīn quán yì
Hết lòng, toàn tâm toàn ý.
全数
quán shù
Toàn bộ số lượng.
全文
quán wén
Toàn bộ văn bản.
八角
bā jiǎo
Hạt tiêu hồi (gia vị).
公事
gōng shì
Chuyện công, việc thuộc về công việc chu...
公休
gōng xiū
Nghỉ phép công, nghỉ lễ theo quy định củ...
公众
gōng zhòng
Công chúng, tập thể người dân.
公元
gōng yuán
Công nguyên (niên đại tính từ năm sinh c...
公务
gōng wù
Công việc, nhiệm vụ chính thức
公历
gōng lì
Lịch Gregory (lịch dương)
公告
gōng gào
Thông báo công khai
公地
gōng dì
Đất công
公墓
gōng mù
Nghĩa trang công cộng
公婆
gōng pó
Bố mẹ chồng
公安
gōng ān
Công an
公家
gōng jiā
Công chúng, nhà nước, tập thể.
公尺
gōng chǐ
Mét (đơn vị đo chiều dài).
公布
gōng bù
Công bố, thông báo chính thức.
公干
gōng gàn
Công việc công, nhiệm vụ công.
公开
gōng kāi
Công khai, công bố ra ngoài
公式
gōng shì
Công thức (toán học, khoa học).
公文
gōng wén
Văn bản hành chính hoặc giấy tờ chính th...
公有
gōng yǒu
Thuộc sở hữu công cộng hoặc tập thể
公正
gōng zhèng
Công bằng và chính trực
公牛
gōng niú
Bò đực
公用
gōng yòng
Dùng chung, phục vụ mục đích công cộng
公立
gōng lì
Thuộc sở hữu hoặc điều hành bởi nhà nước...
公立学校
gōng lì xué xiào
Trường học do nhà nước quản lý và tài tr...
公车
gōng chē
Xe công cộng, xe buýt; cũng chỉ xe công ...
公道
gōng dào
Công bằng, hợp lý; Đạo lý công bằng

Hiển thị 541 đến 570 của 5825 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...