Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 公家
Pinyin: gōng jiā
Meanings: Công chúng, nhà nước, tập thể., The public, the state, collective., ①指朝廷、国家或官府。[例]赴公家之难。*②与私人相区别,今指国家、机关、团体等。[例]副业产品,卖给公家。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 八, 厶, 宀, 豕
Chinese meaning: ①指朝廷、国家或官府。[例]赴公家之难。*②与私人相区别,今指国家、机关、团体等。[例]副业产品,卖给公家。
Grammar: Dùng để chỉ sở hữu chung, đối lập với 私人 (cá nhân).
Example: 这是公家的东西,不能私用。
Example pinyin: zhè shì gōng jia de dōng xī , bù néng sī yòng 。
Tiếng Việt: Đây là của công, không được sử dụng riêng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Công chúng, nhà nước, tập thể.
Nghĩa phụ
English
The public, the state, collective.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指朝廷、国家或官府。赴公家之难
与私人相区别,今指国家、机关、团体等。副业产品,卖给公家
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!