Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 公告

Pinyin: gōng gào

Meanings: Thông báo công khai, Public announcement, ①政府、团体对重大事件当众正式公布(如公告、布告或命令)。[例]全国人民代表大会公告。*②书面的或印刷的通告。[例]所有的学会都张贴了活动的公告。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 八, 厶, 口

Chinese meaning: ①政府、团体对重大事件当众正式公布(如公告、布告或命令)。[例]全国人民代表大会公告。*②书面的或印刷的通告。[例]所有的学会都张贴了活动的公告。

Grammar: Danh từ, thường đi kèm với nội dung quan trọng cần truyền đạt rộng rãi.

Example: 政府发布了一则重要公告。

Example pinyin: zhèng fǔ fā bù le yì zé zhòng yào gōng gào 。

Tiếng Việt: Chính phủ đã đưa ra một thông báo quan trọng.

公告
gōng gào
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thông báo công khai

Public announcement

政府、团体对重大事件当众正式公布(如公告、布告或命令)。全国人民代表大会公告

书面的或印刷的通告。所有的学会都张贴了活动的公告

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

公告 (gōng gào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung