Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 公务
Pinyin: gōng wù
Meanings: Công việc, nhiệm vụ chính thức, Official business, ①公事,关于国家或集体的事务。[例](慎)从吉勤于公务,而疏于训子。——《宋史·张鉴等传论》。[例]公务在身。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 9
Radicals: 八, 厶, 力, 夂
Chinese meaning: ①公事,关于国家或集体的事务。[例](慎)从吉勤于公务,而疏于训子。——《宋史·张鉴等传论》。[例]公务在身。
Grammar: Danh từ, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến công việc hành chính hoặc chức trách.
Example: 他因公务繁忙而不能参加聚会。
Example pinyin: tā yīn gōng wù fán máng ér bù néng cān jiā jù huì 。
Tiếng Việt: Anh ấy bận rộn với công việc nên không thể tham gia buổi họp mặt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Công việc, nhiệm vụ chính thức
Nghĩa phụ
English
Official business
Nghĩa tiếng trung
中文释义
公事,关于国家或集体的事务。(慎)从吉勤于公务,而疏于训子。——《宋史·张鉴等传论》。公务在身
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!