Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 公事
Pinyin: gōng shì
Meanings: Chuyện công, việc thuộc về công việc chung hoặc nhà nước., Public affairs, matters related to common or state business., ①朝廷之事;公家之事。[例]公事公办。*②公文,文件。[例]处理公事。*③案件;事件。[例]杀人公事。[例]即公事人。罪犯。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 八, 厶, 事
Chinese meaning: ①朝廷之事;公家之事。[例]公事公办。*②公文,文件。[例]处理公事。*③案件;事件。[例]杀人公事。[例]即公事人。罪犯。
Grammar: Đối lập với '私事' (việc riêng).
Example: 他每天忙于处理公事。
Example pinyin: tā měi tiān máng yú chǔ lǐ gōng shì 。
Tiếng Việt: Anh ấy mỗi ngày đều bận rộn xử lý công việc công.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chuyện công, việc thuộc về công việc chung hoặc nhà nước.
Nghĩa phụ
English
Public affairs, matters related to common or state business.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
朝廷之事;公家之事。公事公办
公文,文件。处理公事
案件;事件。杀人公事。即公事人。罪犯
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!