Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 公众
Pinyin: gōng zhòng
Meanings: Công chúng, tập thể người dân., The public, the masses., ①大众,大家。[例]在公众面前。[例]公众舆论。[例]谋求公众福利。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 10
Radicals: 八, 厶, 人, 从
Chinese meaning: ①大众,大家。[例]在公众面前。[例]公众舆论。[例]谋求公众福利。
Grammar: Dùng để chỉ nhóm người đông đảo trong xã hội.
Example: 这部电影受到公众的喜爱。
Example pinyin: zhè bù diàn yǐng shòu dào gōng zhòng de xǐ ài 。
Tiếng Việt: Bộ phim này được công chúng yêu thích.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Công chúng, tập thể người dân.
Nghĩa phụ
English
The public, the masses.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
大众,大家。在公众面前。公众舆论。谋求公众福利
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!