Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 公尺
Pinyin: gōng chǐ
Meanings: Mét (đơn vị đo chiều dài)., Meter (unit of length)., ①米的旧称。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 8
Radicals: 八, 厶, 尺
Chinese meaning: ①米的旧称。
Grammar: Thuật ngữ khoa học, đồng nghĩa với 米 (mét).
Example: 这根绳子有五公尺长。
Example pinyin: zhè gēn shéng zi yǒu wǔ gōng chǐ cháng 。
Tiếng Việt: Sợi dây này dài năm mét.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mét (đơn vị đo chiều dài).
Nghĩa phụ
English
Meter (unit of length).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
米的旧称
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!