Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 公正
Pinyin: gōng zhèng
Meanings: Công bằng và chính trực, Fair and just., ①非私人而是公家的钱财。
HSK Level: 4
Part of speech: tính từ
Stroke count: 9
Radicals: 八, 厶, 一, 止
Chinese meaning: ①非私人而是公家的钱财。
Grammar: Tính từ ghép, thường mô tả hành vi hoặc thái độ.
Example: 他以公正的态度处理了这件事。
Example pinyin: tā yǐ gōng zhèng de tài dù chǔ lǐ le zhè jiàn shì 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã xử lý việc này với thái độ công bằng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Công bằng và chính trực
Nghĩa phụ
English
Fair and just.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
非私人而是公家的钱财
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!