Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 公立

Pinyin: gōng lì

Meanings: Thuộc sở hữu hoặc điều hành bởi nhà nước., Public; state-run., ①由政府设立和维持。[例]公立医院。

HSK Level: 4

Part of speech: tính từ

Stroke count: 9

Radicals: 八, 厶, 一, 丷, 亠

Chinese meaning: ①由政府设立和维持。[例]公立医院。

Grammar: Tính từ, thường đứng trước danh từ để bổ nghĩa (公立 + danh từ).

Example: 这是一所公立学校。

Example pinyin: zhè shì yì suǒ gōng lì xué xiào 。

Tiếng Việt: Đây là một trường công lập.

公立
gōng lì
4tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thuộc sở hữu hoặc điều hành bởi nhà nước.

Public; state-run.

由政府设立和维持。公立医院

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...