Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 公车

Pinyin: gōng chē

Meanings: Xe công cộng, xe buýt; cũng chỉ xe công vụ., Public bus; also refers to official vehicles., ①公共汽车。[例]西门町到公馆,坐公车要二十分钟。*②公家的车辆。*③汉代官署名。[例]安帝雅闻衡善术学,公车特征拜郎中,再迁我太史令。——《后汉书·张衡传》。[例]因汉代曾用公家车马接送应举的人,后便以“公车”泛指入京应试的举人。如一八九五年中日甲午战争失败后,康有为联合各省在京会试举人联名上书,即称“公车上书”。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 8

Radicals: 八, 厶, 车

Chinese meaning: ①公共汽车。[例]西门町到公馆,坐公车要二十分钟。*②公家的车辆。*③汉代官署名。[例]安帝雅闻衡善术学,公车特征拜郎中,再迁我太史令。——《后汉书·张衡传》。[例]因汉代曾用公家车马接送应举的人,后便以“公车”泛指入京应试的举人。如一八九五年中日甲午战争失败后,康有为联合各省在京会试举人联名上书,即称“公车上书”。

Grammar: Danh từ kép, có thể chỉ phương tiện công cộng hoặc xe công vụ.

Example: 我每天坐公车上班。

Example pinyin: wǒ měi tiān zuò gōng chē shàng bān 。

Tiếng Việt: Tôi đi xe công cộng mỗi ngày để đi làm.

公车
gōng chē
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xe công cộng, xe buýt; cũng chỉ xe công vụ.

Public bus; also refers to official vehicles.

公共汽车。西门町到公馆,坐公车要二十分钟

公家的车辆

汉代官署名。安帝雅闻衡善术学,公车特征拜郎中,再迁我太史令。——《后汉书·张衡传》。因汉代曾用公家车马接送应举的人,后便以“公车”泛指入京应试的举人。如一八九五年中日甲午战争失败后,康有为联合各省在京会试举人联名上书,即称“公车上书”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

公车 (gōng chē) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung