Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 公婆

Pinyin: gōng pó

Meanings: Bố mẹ chồng, Parents-in-law (husband's parents), ①公公与婆婆,丈夫的父亲和母亲。*②指夫妻。[例]连公婆吵架的小事也要找农会。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 八, 厶, 女, 波

Chinese meaning: ①公公与婆婆,丈夫的父亲和母亲。*②指夫妻。[例]连公婆吵架的小事也要找农会。

Grammar: Danh từ, cụm từ cố định chỉ người thân trong gia đình.

Example: 她和公婆住在一起。

Example pinyin: tā hé gōng pó zhù zài yì qǐ 。

Tiếng Việt: Cô ấy sống cùng bố mẹ chồng.

公婆
gōng pó
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bố mẹ chồng

Parents-in-law (husband's parents)

公公与婆婆,丈夫的父亲和母亲

指夫妻。连公婆吵架的小事也要找农会

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

公婆 (gōng pó) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung