Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 5804

Hiển thị 2821 đến 2850 của 5804 tổng từ

晌午
shǎng wǔ
Buổi trưa, khoảng thời gian giữa trưa.
晏起
yàn qǐ
Dậy muộn, ngủ nướng.
shài
Phơi, sấy (đặt vật ngoài nắng để làm khô...
晓得
xiǎo de
Biết, hiểu rõ
晕车
yùn chē
Bị say xe, chóng mặt khi đi xe
晚宴
wǎn yàn
Bữa tiệc tối, thường là bữa ăn sang trọn...
晚年
wǎn nián
Những năm cuối đời, tuổi già.
晚春
wǎn chūn
Cuối mùa xuân, thời điểm gần kết thúc mù...
晨昏
chén hūn
Buổi sáng và buổi tối.
晨星
chén xīng
Sao mai, sao xuất hiện vào sáng sớm.
晨曦
chén xī
Ánh sáng ban mai, ánh sáng mờ ảo lúc bìn...
晨曲
chén qǔ
Khúc nhạc buổi sáng; bài hát vào buổi sá...
zēng
Đã từng, đã trải qua trước đây (biểu thị...
Phổ biến, rộng khắp
普遍
pǔbiàn
Phổ biến, rộng rãi, tồn tại ở nhiều nơi ...
景区
jǐng qū
Khu du lịch, khu vực có cảnh đẹp.
景点
jǐng diǎn
Điểm du lịch, nơi tham quan nổi bật.
景致
jǐng zhì
Phong cảnh, cảnh quan thiên nhiên đẹp đẽ...
晴明
qíng míng
Trời quang đãng, sáng rõ.
晴空
qíng kōng
Bầu trời trong xanh, không có mây.
智商
zhì shāng
Chỉ số thông minh (IQ), thước đo khả năn...
智慧
zhì huì
Trí tuệ, sự thông minh và sáng suốt.
智者
zhì zhě
Người thông thái, người có trí tuệ cao.
zàn
Tạm thời, tạm
暂停
zàn tíng
Tạm dừng, ngưng tạm thời
暂时
zàn shí
Tạm thời, nhất thời
暑期
shǔ qī
Thời gian vào mùa hè, kỳ nghỉ hè.
nuǎn
Ấm áp, nóng nhẹ (không gay gắt).
暖壶
nuǎn hú
Bình giữ nhiệt, phích nước.
暖气
nuǎn qì
Hệ thống sưởi ấm (trong nhà).

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...