Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 5825

Hiển thị 2821 đến 2850 của 5825 tổng từ

春茶
chūn chá
Trà được hái vào mùa xuân
昨日
zuó rì
Hôm qua (cách nói trang trọng hơn).
是否
shì fǒu
Có hay không
昵称
nì chēng
Tên gọi thân mật, biệt danh.
昼夜
zhòu yè
Ngày và đêm.
昼日
zhòu rì
Ngày; ban ngày (thời gian có ánh sáng mặ...
xiǎn
Hiển nhiên, nổi bật, hiển thị.
显摆
xiǎn bai
Khoe khoang, tự hào về bản thân trước mặ...
显明
xiǎn míng
Rõ ràng, dễ nhận thấy.
显现
xiǎn xiàn
Hiện ra, xuất hiện rõ ràng.
显目
xiǎn mù
Rõ ràng và dễ thấy, nổi bật.
显著
xiǎn zhù
Rõ rệt, đáng chú ý.
晌午
shǎng wǔ
Buổi trưa, khoảng thời gian giữa trưa.
晏起
yàn qǐ
Dậy muộn, ngủ nướng.
shài
Phơi, sấy khô
晓得
xiǎo de
Biết, hiểu rõ.
晕车
yūn chē
Bị say xe khi đi ô tô.
晚宴
wǎn yàn
Bữa tiệc tối, thường là bữa ăn sang trọn...
晚年
wǎn nián
Giai đoạn cuối đời, lúc tuổi già.
晚春
wǎn chūn
Cuối mùa xuân, thời điểm gần kết thúc mù...
晨昏
chén hūn
Buổi sáng và buổi tối.
晨星
chén xīng
Sao mai, sao xuất hiện vào sáng sớm.
晨曦
chén xī
Ánh sáng ban mai, ánh sáng mờ ảo lúc bìn...
晨曲
chén qǔ
Khúc nhạc buổi sáng; bài hát vào buổi sá...
zēng
Đã từng, đã trải qua trước đây (biểu thị...
Phổ biến, rộng khắp
普遍
pǔ biàn
Phổ biến, rộng rãi, chung
景区
jǐng qū
Khu phong cảnh, khu vực có cảnh đẹp thiê...
景点
jǐng diǎn
Điểm tham quan, địa điểm du lịch nổi tiế...
景致
jǐng zhì
Phong cảnh, cảnh quan thiên nhiên đẹp đẽ...

Hiển thị 2821 đến 2850 của 5825 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...