Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 昵称
Pinyin: nì chēng
Meanings: Tên gọi thân mật, biệt danh., Nickname, pet name., ①亲昵的称呼;爱称。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 尼, 日, 尔, 禾
Chinese meaning: ①亲昵的称呼;爱称。
Grammar: Là danh từ ghép, gồm từ 昵 (gần gũi) + 称 (tên gọi). Thường đặt sau chủ ngữ hoặc dùng làm bổ ngữ.
Example: 她的昵称是小猫。
Example pinyin: tā de nì chēng shì xiǎo māo 。
Tiếng Việt: Biệt danh của cô ấy là Mèo Con.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tên gọi thân mật, biệt danh.
Nghĩa phụ
English
Nickname, pet name.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
亲昵的称呼;爱称
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!