Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 是否
Pinyin: shì fǒu
Meanings: Có hay không, Whether or not
HSK Level: hsk 4
Part of speech: other
Stroke count: 16
Radicals: 日, 𤴓, 不, 口
Example: 我还不确定他是否会来。
Example pinyin: wǒ hái bú què dìng tā shì fǒu huì lái 。
Tiếng Việt: Tôi chưa chắc chắn liệu anh ấy có đến không.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Có hay không
Nghĩa phụ
English
Whether or not
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!