Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 昼夜

Pinyin: zhòu yè

Meanings: Ngày và đêm., Day and night., ①白昼与夜晚。[例]不分昼夜。[例]昼夜营业。[例]死生,昼夜事也。——宋·文天祥《〈指南录〉后序》。[例]昼夜搒讯。——《明史》。[例]昼夜巡扰。——《广东军务记》。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 尺, 旦, 丶, 亠, 亻, 夂

Chinese meaning: ①白昼与夜晚。[例]不分昼夜。[例]昼夜营业。[例]死生,昼夜事也。——宋·文天祥《〈指南录〉后序》。[例]昼夜搒讯。——《明史》。[例]昼夜巡扰。——《广东军务记》。

Grammar: Từ ghép hai âm tiết, dùng để chỉ chu kỳ thời gian trong một ngày.

Example: 这个地方昼夜温差很大。

Example pinyin: zhè ge dì fāng zhòu yè wēn chā hěn dà 。

Tiếng Việt: Nơi này có sự chênh lệch nhiệt độ lớn giữa ngày và đêm.

昼夜
zhòu yè
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ngày và đêm.

Day and night.

白昼与夜晚。不分昼夜。昼夜营业。死生,昼夜事也。——宋·文天祥《〈指南录〉后序》。昼夜搒讯。——《明史》。昼夜巡扰。——《广东军务记》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

昼夜 (zhòu yè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung