Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 晓得

Pinyin: xiǎo de

Meanings: Biết, hiểu rõ., To know, to understand., ①知晓;了解。[例]天晓得!

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 21

Radicals: 尧, 日, 㝵, 彳

Chinese meaning: ①知晓;了解。[例]天晓得!

Grammar: Thường được sử dụng trong văn nói, nhấn mạnh mức độ hiểu biết cụ thể hơn so với 知道 (zhī dào).

Example: 我晓得这个道理。

Example pinyin: wǒ xiǎo de zhè ge dào lǐ 。

Tiếng Việt: Tôi hiểu rõ đạo lý này.

晓得
xiǎo de
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Biết, hiểu rõ.

To know, to understand.

知晓;了解。天晓得!

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

晓得 (xiǎo de) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung