Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 春茶

Pinyin: chūn chá

Meanings: Trà được hái vào mùa xuân, Tea harvested in spring., ①春季采制的茶叶。[例]春季茶叶沏的茶。[例]春茶敬亲人。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 日, 𡗗, 人, 朩, 艹

Chinese meaning: ①春季采制的茶叶。[例]春季茶叶沏的茶。[例]春茶敬亲人。

Grammar: Danh từ ghép hai âm tiết. Dùng để chỉ trà quý được thu hoạch vào mùa xuân.

Example: 春茶清香扑鼻,深受人们喜爱。

Example pinyin: chūn chá qīng xiāng pū bí , shēn shòu rén men xǐ ài 。

Tiếng Việt: Trà xuân có hương thơm ngát, được mọi người yêu thích.

春茶
chūn chá
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trà được hái vào mùa xuân

Tea harvested in spring.

春季采制的茶叶。春季茶叶沏的茶。春茶敬亲人

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

春茶 (chūn chá) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung