Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 晨曲

Pinyin: chén qǔ

Meanings: Khúc nhạc buổi sáng; bài hát vào buổi sáng., Morning melody; morning song., ①黎明后的微光。[例]晨曦渐露。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 日, 辰, 曲

Chinese meaning: ①黎明后的微光。[例]晨曦渐露。

Grammar: Danh từ ghép, chỉ âm thanh hoặc giai điệu vào sáng sớm.

Example: 清晨,鸟儿的鸣叫就像一首晨曲。

Example pinyin: qīng chén , niǎo ér de míng jiào jiù xiàng yì shǒu chén qǔ 。

Tiếng Việt: Buổi sáng, tiếng chim hót như một bản nhạc buổi sáng.

晨曲
chén qǔ
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khúc nhạc buổi sáng; bài hát vào buổi sáng.

Morning melody; morning song.

黎明后的微光。晨曦渐露

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

晨曲 (chén qǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung