Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 昼日

Pinyin: zhòu rì

Meanings: Ngày; ban ngày (thời gian có ánh sáng mặt trời)., Daytime; the time when there is sunlight., ①白天。[例]昼日则见鬼。——汉·王充《论衡·订鬼篇》。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 尺, 旦, 日

Chinese meaning: ①白天。[例]昼日则见鬼。——汉·王充《论衡·订鬼篇》。

Grammar: Danh từ chỉ thời gian cụ thể trong ngày. Có thể đứng độc lập hoặc đi kèm với các từ khác như 昼夜 (ngày và đêm).

Example: 他们白天工作,晚上休息。

Example pinyin: tā men bái tiān gōng zuò , wǎn shàng xiū xi 。

Tiếng Việt: Họ làm việc ban ngày và nghỉ ngơi vào buổi tối.

昼日
zhòu rì
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ngày; ban ngày (thời gian có ánh sáng mặt trời).

Daytime; the time when there is sunlight.

白天。昼日则见鬼。——汉·王充《论衡·订鬼篇》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

昼日 (zhòu rì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung