Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 昨日
Pinyin: zuó rì
Meanings: Hôm qua (cách nói trang trọng hơn)., Yesterday (more formal tone)., ①昨天。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 乍, 日
Chinese meaning: ①昨天。
Grammar: Dùng trong văn viết hoặc ngôn ngữ trang trọng hơn so với 昨天 (zuó tiān).
Example: 昨日的会议非常重要。
Example pinyin: zuó rì de huì yì fēi cháng zhòng yào 。
Tiếng Việt: Cuộc họp hôm qua rất quan trọng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hôm qua (cách nói trang trọng hơn).
Nghĩa phụ
English
Yesterday (more formal tone).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
昨天
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!