Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 晨星

Pinyin: chén xīng

Meanings: Sao mai, sao xuất hiện vào sáng sớm., Morning star; Venus., 晚间服侍就寝,早上省视问安。旧时侍奉父母的日常礼节。[出处]《礼记·曲礼上》“凡为人子之礼,冬温而夏清,昏定而晨省。”

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 日, 辰, 生

Chinese meaning: 晚间服侍就寝,早上省视问安。旧时侍奉父母的日常礼节。[出处]《礼记·曲礼上》“凡为人子之礼,冬温而夏清,昏定而晨省。”

Grammar: Danh từ chỉ ngôi sao xuất hiện vào buổi sáng.

Example: 晨星点缀在东方的天空。

Example pinyin: chén xīng diǎn zhuì zài dōng fāng de tiān kōng 。

Tiếng Việt: Sao mai lấp lánh trên bầu trời phía đông.

晨星 - chén xīng
晨星
chén xīng

📷 cây với ngôi sao vào lúc hoàng hôn, cảnh Giáng sinh

晨星
chén xīng
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sao mai, sao xuất hiện vào sáng sớm.

Morning star; Venus.

晚间服侍就寝,早上省视问安。旧时侍奉父母的日常礼节。[出处]《礼记·曲礼上》“凡为人子之礼,冬温而夏清,昏定而晨省。”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...