Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 5825

Hiển thị 5641 đến 5670 của 5825 tổng từ

风传
fēng chuán
Lan truyền thông tin qua lời đồn.
风俗习惯
fēng sú xí guàn
Tập quán và thói quen truyền thống của m...
风动
fēng dòng
Gió thổi làm lay động, chuyển động.
风势
fēng shì
Thế gió, hướng và cường độ của gió.
风口
fēng kǒu
Miệng gió, nơi gió thổi mạnh; vị trí dễ ...
风吹云散
fēng chuī yún sàn
Gió thổi mây tan; ám chỉ mọi thứ dần ổn ...
风吹日晒
fēng chuī rì shài
Bị gió thổi nắng chiếu; ám chỉ cuộc sống...
风平浪静
fēng píng làng jìng
Yên tĩnh, bình lặng như mặt nước không c...
风暴
fēng bào
Bão tố, cơn bão mạnh kèm gió lớn
风格
fēng gé
Phong cách, kiểu cách riêng biệt (trong ...
风浪
fēng làng
Gió và sóng; khó khăn, thử thách trong c...
风灾
fēng zāi
Thảm họa do gió gây ra, như bão, lốc xoá...
风琴
fēng qín
Đàn phong cầm (nhạc cụ dạng đàn hơi).
风衣
fēng yī
Áo khoác dài, thường được mặc để chống g...
风趣
fēng qù
Hài hước, vui nhộn; cũng là chất liệu hà...
风险
fēng xiǎn
Rủi ro, nguy cơ có thể xảy ra khi thực h...
piāo
Bay lượn, trôi dạt
飘动
piāo dòng
Bay phất phới, chuyển động nhẹ nhàng tro...
飘带
piāo dài
Dải lụa hay dải vải nhẹ nhàng bay trong ...
飘扬
piāo yáng
Bay phất phới trong không khí, thường nó...
飞奔
fēi bēn
Chạy rất nhanh như bay.
飞来飞去
fēi lái fēi qù
Bay tới bay lui, di chuyển qua lại liên ...
飞碟
fēi dié
Đĩa bay, vật thể bay không xác định (UFO...
飞翔
fēi xiáng
Bay lượn trên không trung.
飞行
fēi xíng
Bay trong không trung, thường chỉ hành đ...
飞越
fēi yuè
Bay qua, vượt qua một cách nhanh chóng (...
飞跑
fēi pǎo
Chạy rất nhanh, phóng đi.
飞速
fēi sù
Vận tốc rất nhanh, tốc độ cao.
飞驰
fēi chí
Chạy rất nhanh, lao đi vun vút.
食堂
shí táng
Nhà ăn, căn tin.

Hiển thị 5641 đến 5670 của 5825 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...