Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 5804

Hiển thị 5641 đến 5670 của 5804 tổng từ

飞奔
fēi bēn
Chạy rất nhanh như bay.
飞来飞去
fēi lái fēi qù
Bay tới bay lui, di chuyển qua lại liên ...
飞碟
fēi dié
Đĩa bay, vật thể bay không xác định (UFO...
飞翔
fēi xiáng
Bay lượn
飞行
fēi xíng
Bay (đặc biệt là máy bay)
飞越
fēi yuè
Bay qua, vượt qua một cách nhanh chóng (...
飞跑
fēi pǎo
Chạy rất nhanh, phóng đi.
飞速
fēi sù
Với tốc độ rất nhanh
飞驰
fēi chí
Chạy rất nhanh, lao đi vun vút.
食堂
shí táng
Nhà ăn tập thể, nơi phục vụ bữa ăn cho n...
食宿
shí sù
Ăn uống và chỗ ở, thường dùng khi nói về...
食料
shí liào
Thức ăn, nguyên liệu nấu ăn.
食用
shí yòng
Ăn, dùng làm thức ăn.
食粮
shí liáng
Lương thực, thức ăn chính (như gạo, ngũ ...
食言
shí yán
Nuốt lời, thất hứa.
Đói, nạn đói.
饥荒
jī huāng
Nạn đói, tình trạng thiếu lương thực trê...
bǎo
No, đã ăn đủ no.
饰物
shì wù
Đồ trang sức, vật trang trí.
饰边
shì biān
Phần viền trang trí, đường viền trang tr...
饱满
bǎo mǎn
No tròn, căng đầy (thường dùng để miêu t...
饱胀
bǎo zhàng
Cảm giác căng đầy, no quá mức.
饱食
bǎo shí
Ăn no, bữa ăn thịnh soạn.
饱餐
bǎo cān
Ăn một bữa thịnh soạn, no nê.
Cho ăn, nuôi dưỡng (động vật).
饲喂
sì wèi
Cho động vật ăn, chăm sóc bằng thức ăn.
饲草
sì cǎo
Cỏ dùng làm thức ăn cho gia súc.
cān
Bữa ăn
餐具
cān jù
Dụng cụ ăn uống (dao, dĩa, muỗng, đũa......
餐刀
cān dāo
Dao ăn, dao dùng trong bữa ăn.

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...