Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 飞速

Pinyin: fēi sù

Meanings: Vận tốc rất nhanh, tốc độ cao., Very fast velocity, high speed., ①特别迅速;飞快的速度。[例]飞速行驶。

HSK Level: 4

Part of speech: tính từ

Stroke count: 13

Radicals: 飞, 束, 辶

Chinese meaning: ①特别迅速;飞快的速度。[例]飞速行驶。

Grammar: Tính từ hai âm tiết, bổ nghĩa cho danh từ hoặc các câu miêu tả tốc độ.

Example: 经济飞速发展。

Example pinyin: jīng jì fēi sù fā zhǎn 。

Tiếng Việt: Nền kinh tế phát triển với tốc độ cao.

飞速
fēi sù
4tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vận tốc rất nhanh, tốc độ cao.

Very fast velocity, high speed.

特别迅速;飞快的速度。飞速行驶

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...