Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 风口
Pinyin: fēng kǒu
Meanings: Miệng gió, nơi gió thổi mạnh; vị trí dễ chịu áp lực., A windy spot; a position prone to pressure or criticism., ①山岭顶部的凹口。*②进出空气的一个穴孔。[例]遮蔽物的缺口刮风时比两旁风大,叫“风口”。[例]锅炉分层炉篦区间的风门或通气口。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 7
Radicals: 㐅, 几, 口
Chinese meaning: ①山岭顶部的凹口。*②进出空气的一个穴孔。[例]遮蔽物的缺口刮风时比两旁风大,叫“风口”。[例]锅炉分层炉篦区间的风门或通气口。
Grammar: Từ hai nghĩa: tự nhiên và ẩn dụ xã hội.
Example: 站在风口上,感觉快要被吹走。
Example pinyin: zhàn zài fēng kǒu shàng , gǎn jué kuài yào bèi chuī zǒu 。
Tiếng Việt: Đứng ở miệng gió, cảm giác như sắp bị thổi bay.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Miệng gió, nơi gió thổi mạnh; vị trí dễ chịu áp lực.
Nghĩa phụ
English
A windy spot; a position prone to pressure or criticism.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
山岭顶部的凹口
进出空气的一个穴孔。遮蔽物的缺口刮风时比两旁风大,叫“风口”。锅炉分层炉篦区间的风门或通气口
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!