Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 风平浪静
Pinyin: fēng píng làng jìng
Meanings: Yên tĩnh, bình lặng như mặt nước không có sóng, Calm and tranquil like water without waves., 指没有风浪。比喻平静无事。[出处]宋·释普济《五灯会元》卷七僧问‘风恬浪静时如何?’师曰‘吹倒南墙。’”[例]有孩儿在这里,不要怕他,包管~。——清·吴趼人《二十年目睹之怪现状》第十八回。
HSK Level: 4
Part of speech: tính từ
Stroke count: 33
Radicals: 㐅, 几, 丷, 干, 氵, 良, 争, 青
Chinese meaning: 指没有风浪。比喻平静无事。[出处]宋·释普济《五灯会元》卷七僧问‘风恬浪静时如何?’师曰‘吹倒南墙。’”[例]有孩儿在这里,不要怕他,包管~。——清·吴趼人《二十年目睹之怪现状》第十八回。
Grammar: Được dùng nhiều trong văn cảnh thiên nhiên hoặc tình huống cuộc sống êm đềm.
Example: 海面上风平浪静,非常适合航行。
Example pinyin: hǎi miàn shàng fēng píng làng jìng , fēi cháng shì hé háng xíng 。
Tiếng Việt: Mặt biển yên tĩnh, rất thích hợp cho việc đi thuyền.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Yên tĩnh, bình lặng như mặt nước không có sóng
Nghĩa phụ
English
Calm and tranquil like water without waves.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指没有风浪。比喻平静无事。[出处]宋·释普济《五灯会元》卷七僧问‘风恬浪静时如何?’师曰‘吹倒南墙。’”[例]有孩儿在这里,不要怕他,包管~。——清·吴趼人《二十年目睹之怪现状》第十八回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế