Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 风传

Pinyin: fēng chuán

Meanings: Lan truyền thông tin qua lời đồn., To spread information via rumors., ①辗转流传,也指传闻,道听途说。[例]风传未必可信。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 10

Radicals: 㐅, 几, 专, 亻

Chinese meaning: ①辗转流传,也指传闻,道听途说。[例]风传未必可信。

Grammar: Động từ này thường sử dụng trong các câu chuyện liên quan đến tin tức chưa được kiểm chứng.

Example: 这件事只是风传,并没有确凿的证据。

Example pinyin: zhè jiàn shì zhǐ shì fēng chuán , bìng méi yǒu què záo de zhèng jù 。

Tiếng Việt: Việc này chỉ là lời đồn, không có bằng chứng xác thực.

风传
fēng chuán
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lan truyền thông tin qua lời đồn.

To spread information via rumors.

辗转流传,也指传闻,道听途说。风传未必可信

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...