Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 5804

Hiển thị 3931 đến 3960 của 5804 tổng từ

神殿
shén diàn
Đền thờ linh thiêng dành cho các vị thần...
神气
shén qi
Tinh thần, vẻ mặt tự tin hoặc kiêu hãnh.
神童
shén tóng
Thần đồng, trẻ em có tài năng thiên phú ...
神色
shén sè
Sắc thái, biểu cảm khuôn mặt.
神话
shén huà
Thần thoại, truyền thuyết (những câu chu...
祥云
xiáng yún
Mây lành, biểu tượng của điềm tốt trong ...
祥和
xiáng hé
An lành, hòa hợp, yên bình.
祷告
dǎo gào
Cầu nguyện với thần linh hoặc thượng đế.
jìn
Cấm, không cho phép.
禁止
jìn zhǐ
Cấm, không cho phép
福利
fú lì
Phúc lợi, lợi ích xã hội dành cho người ...
福星高照
fú xīng gāo zhào
Ngôi sao may mắn chiếu sáng, ám chỉ vận ...
福音
fú yīn
Tin vui, tin mừng, thường dùng để chỉ th...
离不开
lí bukāi
Không thể rời xa, phụ thuộc vào
离职
lí zhí
Rời bỏ công việc, nghỉ việc.
离谱
lí pǔ
Quá đáng, vượt khỏi chuẩn mực thông thườ...
离队
lí duì
Rời khỏi đội, nhóm
离题
lí tí
Đi lạc đề, không đúng trọng tâm
Lúa, ngũ cốc, tượng trưng cho cây trồng ...
禾苗
hé miáo
Mạ, cây lúa non
禾草
hé cǎo
Cỏ và cây lương thực (chỉ chung các loại...
Riêng tư, cá nhân.
私人
sī rén
Cá nhân, tư nhân
私有
sī yǒu
Sở hữu tư nhân, thuộc về tư nhân
私营
sī yíng
Do tư nhân điều hành, kinh doanh tư nhân
秋凉
qiū liáng
Không khí mát mẻ của mùa thu.
秋分
qiū fēn
Thu phân (một trong 24 tiết khí, thường ...
秋收
qiū shōu
Thu hoạch vào mùa thu.
秋景
qiū jǐng
Phong cảnh mùa thu.
秋色
qiū sè
Màu sắc mùa thu, vẻ đẹp thiên nhiên vào ...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...