Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 祖居

Pinyin: zǔ jū

Meanings: Nơi ở cũ của tổ tiên, quê hương tổ tiên., The former residence of ancestors, the ancestral home., ①祖宗及后辈一向居住之处。[例]这就我们家的祖居。*②籍贯。[例]祖居山东。*③从祖先起久居。[例]祖居广州,绝少变迁。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 且, 礻, 古, 尸

Chinese meaning: ①祖宗及后辈一向居住之处。[例]这就我们家的祖居。*②籍贯。[例]祖居山东。*③从祖先起久居。[例]祖居广州,绝少变迁。

Grammar: Danh từ, thường chỉ địa điểm gắn liền với tổ tiên.

Example: 我们回祖居看看。

Example pinyin: wǒ men huí zǔ jū kàn kàn 。

Tiếng Việt: Chúng tôi trở về quê hương tổ tiên xem thử.

祖居
zǔ jū
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nơi ở cũ của tổ tiên, quê hương tổ tiên.

The former residence of ancestors, the ancestral home.

祖宗及后辈一向居住之处。这就我们家的祖居

籍贯。祖居山东

从祖先起久居。祖居广州,绝少变迁

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

祖居 (zǔ jū) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung