Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 祝词

Pinyin: zhù cí

Meanings: Lời chúc, bài phát biểu chúc mừng., Words of blessing or congratulatory speech., ①祭祀时祝祷之语或文辞;喜庆活动中祝颂的言词。[例]圣诞老人祝词。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 兄, 礻, 司, 讠

Chinese meaning: ①祭祀时祝祷之语或文辞;喜庆活动中祝颂的言词。[例]圣诞老人祝词。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong các nghi lễ hoặc sự kiện quan trọng.

Example: 他在婚礼上发表了热情洋溢的祝词。

Example pinyin: tā zài hūn lǐ shàng fā biǎo le rè qíng yáng yì de zhù cí 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã đọc một bài phát biểu chúc mừng đầy nhiệt huyết tại đám cưới.

祝词
zhù cí
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lời chúc, bài phát biểu chúc mừng.

Words of blessing or congratulatory speech.

祭祀时祝祷之语或文辞;喜庆活动中祝颂的言词。圣诞老人祝词

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

祝词 (zhù cí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung