Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 祖辈
Pinyin: zǔ bèi
Meanings: Thế hệ tổ tiên, đời trước., Ancestral generation, previous generations., ①祖先,祖宗。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 21
Radicals: 且, 礻, 车, 非
Chinese meaning: ①祖先,祖宗。
Grammar: Thường đứng trước danh từ hoặc động từ để bổ nghĩa cho chủ thể.
Example: 祖辈们留下了宝贵的经验。
Example pinyin: zǔ bèi men liú xià le bǎo guì de jīng yàn 。
Tiếng Việt: Những thế hệ tổ tiên đã để lại những kinh nghiệm quý báu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thế hệ tổ tiên, đời trước.
Nghĩa phụ
English
Ancestral generation, previous generations.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
祖先,祖宗
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!