Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 祖籍
Pinyin: zǔ jí
Meanings: Quê gốc, quê hương của tổ tiên., Ancestral home or origin., ①祖先、祖辈的居住地。[例]本人祖籍湖南。*②亦称“原籍”。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 29
Radicals: 且, 礻, 竹, 耤
Chinese meaning: ①祖先、祖辈的居住地。[例]本人祖籍湖南。*②亦称“原籍”。
Grammar: Thường đi kèm với địa danh, dùng trong các câu nói về nguồn gốc gia đình.
Example: 他的祖籍是广东。
Example pinyin: tā de zǔ jí shì guǎng dōng 。
Tiếng Việt: Quê gốc của anh ấy là Quảng Đông.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Quê gốc, quê hương của tổ tiên.
Nghĩa phụ
English
Ancestral home or origin.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
祖先、祖辈的居住地。本人祖籍湖南
亦称“原籍”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!