Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 祷告
Pinyin: dǎo gào
Meanings: Cầu nguyện với thần linh hoặc thượng đế., To pray to deities or God., ①宗教徒向神求保佑。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 寿, 礻, 口
Chinese meaning: ①宗教徒向神求保佑。
Grammar: Động từ ghép, thường đi kèm với đối tượng (như 祷告上帝 - cầu nguyện với Chúa). Có thể mở rộng thành cấu trúc ‘为某人祷告’ (pray for someone).
Example: 每天晚上,她都会向上帝祷告。
Example pinyin: měi tiān wǎn shàng , tā dōu huì xiàng shàng dì dǎo gào 。
Tiếng Việt: Mỗi tối, cô ấy đều cầu nguyện với Chúa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cầu nguyện với thần linh hoặc thượng đế.
Nghĩa phụ
English
To pray to deities or God.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
宗教徒向神求保佑
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!