Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: zhù

Meanings: Chúc mừng, cầu nguyện, To wish or pray for something., ①表示对人对事的美好愿望:祝福。祝寿。祝捷。祝辞。馨香祷祝。*②古代指男巫。*③在神庙里管香火的人:祝融。庙祝。*④断:祝发(断发,后指僧尼削发出家)。*⑤姓氏。*⑥古同“注”,敷涂。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 9

Radicals: 兄, 礻

Chinese meaning: ①表示对人对事的美好愿望:祝福。祝寿。祝捷。祝辞。馨香祷祝。*②古代指男巫。*③在神庙里管香火的人:祝融。庙祝。*④断:祝发(断发,后指僧尼削发出家)。*⑤姓氏。*⑥古同“注”,敷涂。

Hán Việt reading: chúc

Grammar: Động từ một âm tiết, thường đi kèm với đối tượng và lời chúc cụ thể. Ví dụ: 祝福 (blessing/chúc phúc).

Example: 祝你好运。

Example pinyin: zhù nǐ hǎo yùn 。

Tiếng Việt: Chúc bạn may mắn.

zhù
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chúc mừng, cầu nguyện

chúc

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To wish or pray for something.

表示对人对事的美好愿望

祝福。祝寿。祝捷。祝辞。馨香祷祝

古代指男巫

在神庙里管香火的人

祝融。庙祝

祝发(断发,后指僧尼削发出家)

姓氏

古同“注”,敷涂

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

祝 (zhù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung