Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 神色

Pinyin: shén sè

Meanings: Thần thái, biểu hiện trên khuôn mặt phản ánh cảm xúc hay trạng thái tinh thần., Facial expression reflecting emotions or mental state., ①神情面色。[例]神色慌张。[例]但从他们满身污泥,极度疲乏的神色上……大家明白,前面在进行着一场什么样的战斗。——《百合花》。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 申, 礻, 巴, 𠂊

Chinese meaning: ①神情面色。[例]神色慌张。[例]但从他们满身污泥,极度疲乏的神色上……大家明白,前面在进行着一场什么样的战斗。——《百合花》。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường đi kèm với các tính từ mô tả trạng thái cảm xúc.

Example: 他的神色显得很紧张。

Example pinyin: tā de shén sè xiǎn de hěn jǐn zhāng 。

Tiếng Việt: Thần thái của anh ấy trông rất căng thẳng.

神色
shén sè
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thần thái, biểu hiện trên khuôn mặt phản ánh cảm xúc hay trạng thái tinh thần.

Facial expression reflecting emotions or mental state.

神情面色。神色慌张。但从他们满身污泥,极度疲乏的神色上……大家明白,前面在进行着一场什么样的战斗。——《百合花》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...