Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 禁止

Pinyin: jìn zhǐ

Meanings: Cấm, không cho phép làm một việc gì đó., To forbid or not allow someone to do something., ①不准许;不许可。[例]当局禁止在同一地区再建木屋。*②限制行动。[例]禁止出入宫廷。

HSK Level: hsk 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 林, 示, 止

Chinese meaning: ①不准许;不许可。[例]当局禁止在同一地区再建木屋。*②限制行动。[例]禁止出入宫廷。

Example: 公共场所禁止吸烟。

Example pinyin: gōng gòng chǎng suǒ jìn zhǐ xī yān 。

Tiếng Việt: Nơi công cộng cấm hút thuốc.

禁止
jìn zhǐ
HSK 4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cấm, không cho phép làm một việc gì đó.

To forbid or not allow someone to do something.

不准许;不许可。当局禁止在同一地区再建木屋

限制行动。禁止出入宫廷

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

禁止 (jìn zhǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung